Xe Tải 990Kg Thaco Towner 800 Thùng Bán Lưu Động
Chi nhánh THACO TẢI BIÊN HÒA – ĐỒNG NAI trân trọng giới thiệu sản phẩm:
✅Xe tải Thaco Towner 800 Thùng Bán Lưu Động được trang bị khối động cơ mạnh mẽ, sản sinh công suất 48 mã lực, hệ thống phun xăng điện tử đa điểm, tiêu chuẩn khí thải EURO IV giúp tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường. Bên cạnh đó, xe được thiết kế khung sườn chắc chắn, khoang Cabin được bố trí khoa học thuận tiện di chuyển trên các con đường nhỏ hẹp.
Kiểu thùng : Thaco Towner 800 đóng thùng kín dạng thùng bán hàng lưu động, lợp 01 vách ngoài bằng Tôn đen dày 1mm. Sàn phẳng dày 2.0 mm. Mỗi bên (3 bên) gồm: 1 bửng dưới mở xuống có xích giữ cố định ở vị trí 90 độ, 1 bửng trên chống lên bằng 2 ty hơi trợ lực/bửng. Bửng dưới được phủ 2 lớp tôn (bên trong tôn kẽm phẳng, ở giữa có xốp cách nhiệt.
CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ ĐỐI VỚI XE TẢI TOWNER 800
Xe tải Thaco Towner800.E4 được bảo hành trên 64 tỉnh thành, hỗ trợ sửa chửa tại chỗ. Thời gian bảo hành 2 năm giới hạn 50.000 Km. Thay thế linh kiện chính hãng Thaco. Phụ tùng thay thế đầy đủ đặt biệt là phụ tùng điện tử.
Thaco Chi Nhánh Biên Hòa – Đồng Nai
Địa chỉ 1: Tại Số 8, đường 2A, Phường An Bình, KCN Biên Hòa II, Biên Hòa, Đồng Nai.
Địa chỉ 2: 53, Ấp Hưng Nghĩa, Xã Hưng Lộc, Huyện Thông Nhất, Đồng Nai
Mọi chi tiết xin liên hệ: 0908.464.420 hoặc 0938.901.223 Chi Nhánh Thaco Biên Hòa.
Tham khảo thêm chính sách bảo hành, bảo dưỡng chĩnh hãnh Tại đây
Thacotai.vn / Thacotaidongnai.vn / xetaixanh.com
Kích thước: 3530 x 1430 x 2040mm
Động cơ: Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng
Tải trọng: 770kg
- Bảo hành 2 năm / 50.000 KM tại các chi nhánh trên toàn quốc
- Hỗ trợ mua trả góp: 70 - 80% lãi suất ưu đãi.
- Tặng gói bảo dưỡng 1000Km và 2 lọc nhớt chính hãng
- Xe giao ngay: Giao xe tận nhà
- Nhiều khuyến mãi hấp dẫn khi liên hệ
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO TOWNER 800 | |
1 | ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu | DA465QE | ||
Loại | Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 970 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 65.5 x 72 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 35 / 5000 | |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 72 / 3000 ~ 3500 | |
2 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí | ||
Số tay | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1 = 3,505; ih2=2,043; ih3=1,383; ih4=1; ih5=0,806; ihR=3,536 | ||
Tỷ số truyền cuối | 5,125 | ||
3 | HỆ THỐNG LÁI | Bánh răng thanh răng | |
4 | HỆ THỐNG PHANH | Phanh thủy lực,trợ lực chân không.– Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống | |
5 | HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng Giảm chấn thủy lực | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
6 | LỐP XE | ||
Trước/Sau | 5.00-12 / 5.00-12 | ||
7 | KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 3530 x 1430 x 2040 | |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 2050 x 1315 x 1240 | |
Vệt bánh trước | mm | 1210 | |
Vệt bánh sau | mm | 1205 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2010 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 180 | |
8 | TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 970 | |
Tải trọng | kg | 770 | |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 1870 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 | |
9 | ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 22,1 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5,0 | |
Tốc độ tối đa | Km/h | 86 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 36 |