xe fuso FJ285 3 chân tai 14.2t thùng 9.1m
xe fuso FJ285 3 chân tai 14.2t thùng 9.1m

- Mitsubishi Fuso FJ285 (6x2R) 3 chân sản phẩm xe tải nặng thế hệ mới của Mitsubishi Fuso – Nhật Bản, sở hữu nhiều tính năng nổi bật về kỹ thuật và công nghệ, giúp xe hoạt động ổn định, an toàn và bền bỉ khi vận hành trong nhiều điều kiện địa hình. Mitsubishi Fuso FJ285 là dòng xe tải nặng mang phong cách thiết kế của mẫu xe tải Mercedes-Benz Axor nổi tiếng của Đức, mạnh mẽ và an toàn. Xe được trang bị động cơ có công suất 285Ps mạnh mẽ, mô men xoắn cực đại đạt 1.120 Nm – lớn nhất trong phân khúc xe tải nặng xuất xứ từ Nhật Bản. Chassis cứng vững, khả năng chịu tải cao và thiết kế thùng có chiều dài 9,1m đáp ứng đa dạng nhu cầu vận chuyển hàng hóa nông sản, sắt thép, chuyển xây dựng, công – nông nghiệp, vận tải Logistics…
- Nội thất thiết kế hiện đại, không gian rỗng rãi tạo sự thoải mái cho khách hàng, bảng điều khiển hiện đại bố trí khoa học
- Ngoại thất : – Mặt ga-lăng sang trọng tinh tế logo FUSO mạ Crom thể hiện sự sang trọng
– Khung vỏ cabin được sơn bằng sơn Metalic cao cấp, có độ bền và tính thẩm mỹ cao
– Đèn trước Halogen tích hợp đèn báo rẽ, độ chiếu sáng cao
– Công nghệ thiết kế cabin độc quyền FUSO RISE của Mitsubishi nhằm đảm bảo an toàn tối đa cho người ngồi trong cabin - Hệ thống phanh : – Hệ thống khí ném WABCO của Đức, độ tin cậy cao.
– Trang bị phanh khí xả hỗ trợ đi đường đèo dốc.
Kích thước: 11.585 x 2.490 x 2.905 mm
Thùng xe: 9.100 x 2.350 x 780/2.150mm
Tải trọng: 14.200kg
Giá Đề Xuất: 1.470.000.0000 ₫
ưu đãi khi mua xe
- Hỗ trợ trả góp lãi suất hấp dẫn
- Hỗ trợ mọi thủ tục khi mua xe
- Nhiều khuyến mãi hấp dẫn khi liên hệ
các dòng xe
thông số kỹ thuật
Kích thước xe Thaco Fuso FJ285 | ||
Kích thước tổng thể | (mm) | 11.585x 2.490x 2.905 |
Kích thước thùng | (mm) | 9.100x2.350x780/2.150 |
Chiều dài cơ sở | (mm) | 5.700+1.350 |
Trọng lượng xe Thaco Fuso FI170L | ||
Tự trọng | (kg) | 7.500 |
Tải trọng | (kg) | 14.200 |
Tổng trọng tải | (kg) | 24.000 |
Đặc tính | ||
Tốc độ tối đa | (km/h) | 95 km |
Động cơ | ||
Dung tích xylanh | (cc) | 6.372 |
Công suất | PS/(vòng/ phút) | 285 kW/2.200 vòng/ phút |
Hộp số | 9 số tiến 1 số lùi | |
Lốp xe | 10.00 R 20 |