Xe Tải 990Kg Thùng Bán Lưu Động Thaco Towner 990
Thaco Chi Nhánh Biên Hòa – Đồng Nai Giới thiệu sản phẩm:
Thaco Towner 990 Bán Lưu Động: có tải trọng 700kg, trang bị động cơ công nghệ Nhật Bản K14B-A ,công suất 95Ps, dung tích xy lanh 1,372cc. Là dòng động cơ phun xăng điện tử đa điểm, ít tiêu hao nhiên liệu, độ bền cao, khai thác tối đa khả năng chuyên chở, gia tăng hiệu quả kinh tế.
Kiểu thùng : Thaco Towner 990 đóng thùng kín dạng thùng bán hàng lưu động, lợp 01 vách ngoài bằng Tôn đen dày 1mm. Sàn phẳng dày 2.0 mm. Mỗi bên (3 bên) gồm: 1 bửng dưới mở xuống có xích giữ cố định ở vị trí 90 độ, 1 bửng trên chống lên bằng 2 ty hơi trợ lực/bửng. Bửng dưới được phủ 2 lớp tôn (bên trong tôn kẽm phẳng, ở giữa có xốp cách nhiệt.
CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ ĐỐI VỚI XE TẢI THACO TOWNER990.E4
Xe tải Thaco Towner990.E4 được bảo hành trên 64 tỉnh thành, hỗ trợ sửa chửa tại chỗ. Thời gian bảo hành 2 năm giới hạn 50.000 Km. Thay thế linh kiện chính hãng Thaco. Phụ tùng thay thế đầy đủ đặt biệt là phụ tùng điện tử.
Thaco Chi Nhánh Biên Hòa – Đồng Nai
Địa chỉ 1: Tại Số 8, đường 2A, Phường An Bình, KCN Biên Hòa II, Biên Hòa, Đồng Nai.
Địa chỉ 2: 53, Ấp Hưng Nghĩa, Xã Hưng Lộc, Huyện Thông Nhất, Đồng Nai
Mọi chi tiết xin liên hệ:0931.324.407 hoặc 0966.367.064 Chi Nhánh Thaco Biên Hòa.
Tham khảo thêm chính sách bảo hành, bảo dưỡng chĩnh hãnh Tại đây
Thacotai.vn / Thacotaidongnai.vn / xetaixanh.com
Kích thước: 4645 x 1670 x 2265mm
Động cơ: K14B-A, 4 xilanh
Tải trọng: 700kg
- Bảo hành 2 năm / 50.000 KM tại các chi nhánh trên toàn quốc
- Hỗ trợ mua trả góp: 70 - 80% lãi suất ưu đãi.
- Tặng gói bảo dưỡng 1000Km và 2 lọc nhớt chính hãng
- Xe giao ngay: Giao xe tận nhà
- Nhiều khuyến mãi hấp dẫn khi liên hệ
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu | K14B-A | |
Loại | Xăng, 4 xilanh, 04 kỳ, phun xăng điện tử | |
Dung tích xi lanh | cc | 1372 |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 73 x 82 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 70 / 6000 |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 115 / 3200 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí | |
Số tay | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi | |
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=4,425; ih2=2,304; ih3=1,674; ih4=1,264; ih5=1,000; iR=5,151 | |
Tỷ số truyền cuối | 4.3 | |
HỆ THỐNG LÁI | Bánh răng, thanh răng | |
HỆ THỐNG PHANH | – Phanh thủy lực, trợ lực chân không.– Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | – Độc lập, lò xo trụ.– Giảm chấn thuỷ lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | |
LỐP XE | ||
Trước/Sau | 5.50 – 13 | |
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4645 x 1670 x 2265 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 2600 x 1485 x 1400 |
Vệt bánh trước | mm | 1310 |
Vệt bánh sau | mm | 1310 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2740 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 1220 |
Tải trọng | kg | 700 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 2050 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 31,8 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5,5 |
Tốc độ tối đa | Km/h | 105 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 37 |